Phiên âm : quán tou shàng zhàn de rén, gē bo shàng zǒu de mǎ.
Hán Việt : quyền đầu thượng trạm đích nhân, cách bác thượng t.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻光明磊落, 心胸坦蕩, 毫不遮掩扭捏。元.李文蔚《燕青博魚》第三折:「我是個拳頭上站的人, 肐膊上走的馬, 不帶頭巾男子漢, 丁丁當當響的老婆。」