VN520


              

拳頭上站的人, 肐膊上走的馬

Phiên âm : quán tou shàng zhàn de rén, gē bo shàng zǒu de mǎ.

Hán Việt : quyền đầu thượng trạm đích nhân, cách bác thượng t.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻光明磊落, 心胸坦蕩, 毫不遮掩扭捏。元.李文蔚《燕青博魚》第三折:「我是個拳頭上站的人, 肐膊上走的馬, 不帶頭巾男子漢, 丁丁當當響的老婆。」


Xem tất cả...